Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1981

 Argentina

Huấn luyện viên: Roberto Saporiti

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSergio Goycochea (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (17 tuổi) Defensores Unidos
22HVSergio Giovagnoli (1962-02-23)23 tháng 2, 1962 (19 tuổi) Newell's Old Boys
32HVJorge Gordillo (1962-01-27)27 tháng 1, 1962 (19 tuổi) River Plate
42HVJosé Eduardo Alul (1963-04-22)22 tháng 4, 1963 (18 tuổi) Gimnasia Jujuy
53TVGerardo Martino (1962-11-20)20 tháng 11, 1962 (18 tuổi) Newell's Old Boys
62HVGustavo Paredes (1962-03-19)19 tháng 3, 1962 (19 tuổi)
74Juan Ramón Comas (1962-10-02)2 tháng 10, 1962 (19 tuổi) Unión de Santa Fe
84Jorge Burruchaga (1962-10-09)9 tháng 10, 1962 (18 tuổi) Arsenal de Sarandí
93TVEnrique Borrelli (1962-04-08)8 tháng 4, 1962 (19 tuổi) River Plate
103TVClaudio Morresi (1962-04-30)30 tháng 4, 1962 (19 tuổi) Huracán
112HVCarlos Mendoza (1962-01-13)13 tháng 1, 1962 (19 tuổi)
121TMSergio Genaro (1962-07-12)12 tháng 7, 1962 (19 tuổi) Boca Juniors
132HVNéstor Clausen (1962-09-29)29 tháng 9, 1962 (19 tuổi) Independiente
143TVCayetano Palermo (1961-08-27)27 tháng 8, 1961 (20 tuổi)
153TVCarlos Tapia (1962-08-20)20 tháng 8, 1962 (19 tuổi) River Plate
164Juan José Urruti (1962-05-24)24 tháng 5, 1962 (19 tuổi) Racing de Córdoba
174Claudio García (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (18 tuổi) Huracán
183TVJorge Cecchi (1963-05-15)15 tháng 5, 1963 (18 tuổi) Boca Juniors

 Úc

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGlen Ahearn (1962-02-13)13 tháng 2, 1962 (19 tuổi) Sydney City
22HVRobert Wheatley (1962-05-17)17 tháng 5, 1962 (19 tuổi) Blacktown City
34Howard Tredinnick (1962-02-23)23 tháng 2, 1962 (19 tuổi) Newcastle KB United
42HVSteven Blair (1961-12-28)28 tháng 12, 1961 (19 tuổi) South Melbourne
53TVOscar Crino (1962-08-09)9 tháng 8, 1962 (19 tuổi) Australian Institute of Sport
63TVPaul Kay (1962-05-18)18 tháng 5, 1962 (19 tuổi) Wollongong City
74Ian Hunter (1961-08-10)10 tháng 8, 1961 (20 tuổi) Marconi Fairfield
83TVPeter Raskopoulos (1962-02-22)22 tháng 2, 1962 (19 tuổi) Sydney Olympic
94David Mitchell (1962-06-13)13 tháng 6, 1962 (19 tuổi) Adelaide City
103TVGrant Lee (1961-10-19)19 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Sydney City
114Fabio Incantalupo (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (17 tuổi) Melbourne Juventus
122HVDavid Skeen (1962-01-13)13 tháng 1, 1962 (19 tuổi) St. George
132HVBrett Woods (1963-04-04)4 tháng 4, 1963 (18 tuổi) Sydney City
143TVMark Koussas (1963-01-09)9 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Sydney Olympic
153TVJim Patikas (1963-10-18)18 tháng 10, 1963 (17 tuổi) Sydney City
163TVDennis Colusso (1961-11-02)2 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Marconi Fairfield
173TVJohn Little (1962-04-14)14 tháng 4, 1962 (19 tuổi) Preston Makedonia
181TMDennis Ivanac (1963-06-29)29 tháng 6, 1963 (18 tuổi) Australian Institute of Sport

 Cameroon

Huấn luyện viên:

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPierre Yombo (1961-10-08)8 tháng 10, 1961 (19 tuổi)
23TVLouis-Paul Mfédé (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (20 tuổi) Canon Yaoundé
33TVElie Onana Federal Foumban
42HVSunday Nji (1961-10-24)24 tháng 10, 1961 (19 tuổi)
53TVAndré Kopla (1961-12-20)20 tháng 12, 1961 (19 tuổi)
62HVOmer Nyamsi (1962-09-09)9 tháng 9, 1962 (19 tuổi) Union Douala
72HVGaston Kwedi (1962-02-12)12 tháng 2, 1962 (19 tuổi)
82HVStéphane Macky (1962-04-02)2 tháng 4, 1962 (19 tuổi)
94Michel Wamba (1961-09-11)11 tháng 9, 1961 (20 tuổi)
103TVErnest Ebongue (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (19 tuổi) Tonnerre Yaoundé
114Bonaventure Djonkep (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (20 tuổi) Union Douala
124Alain Eyobo (1961-10-17)17 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Dynamo Douala
132HVHermann Kingué (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (20 tuổi)
143TVAlexandre Belinga (1962-08-25)25 tháng 8, 1962 (19 tuổi)
154Bertin Ollé Ollé (1963-10-18)18 tháng 10, 1963 (17 tuổi) Tonnerre Yaoundé
161TMMathias Ebongué (1962-04-28)28 tháng 4, 1962 (19 tuổi)
173TVDavid Dibongué (1961-10-18)18 tháng 10, 1961 (19 tuổi)
182HVEngelbert Mbarga (1962-10-31)31 tháng 10, 1962 (18 tuổi)

 Anh

Huấn luyện viên: John Cartwright

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMark Kendall (1961-10-12)12 tháng 10, 1961 (19 tuổi) Aston Villa
23TVPaul Allen (1962-08-28)28 tháng 8, 1962 (19 tuổi) West Ham United
32HVNeil Banfield (1962-01-20)20 tháng 1, 1962 (19 tuổi) Crystal Palace
43TVGeoff Dey (1964-01-11)11 tháng 1, 1964 (17 tuổi) Sheffield United
53TVJohn Cooke (1962-04-25)25 tháng 4, 1962 (19 tuổi) Sunderland
62HVPhil Crosby (1962-11-09)9 tháng 11, 1962 (18 tuổi) Grimsby Town
73TVTony Finnigan (1962-10-17)17 tháng 10, 1962 (18 tuổi) Fulham
82HVColin Greenall (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (17 tuổi) Blackpool
94Steve Kinsey (1963-01-02)2 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Manchester City
104Ian Muir (1963-05-05)5 tháng 5, 1963 (18 tuổi) Queens Park Rangers
113TVKevin Gage (1964-04-21)21 tháng 4, 1964 (17 tuổi) Wimbledon
123TVAndy Peake (1961-11-01)1 tháng 11, 1961 (19 tuổi) Leicester City
131TMAndy Gosney (1963-11-08)8 tháng 11, 1963 (17 tuổi) Portsmouth
143TVStewart Robson (1964-11-06)6 tháng 11, 1964 (16 tuổi) Arsenal
152HVPeter Southey (1962-01-04)4 tháng 1, 1962 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
164Mike Small (1962-02-02)2 tháng 2, 1962 (19 tuổi) Luton Town
174Danny Wallace (1964-01-21)21 tháng 1, 1964 (17 tuổi) Southampton
183TVNeil Webb (1963-01-14)14 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Reading